Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


NLG TWD
coinmill.com
2.0 30
5.0 75
10.0 151
20.0 301
50.0 753
100.0 1505
200.0 3010
500.0 7526
1000.0 15,051
2000.0 30,102
5000.0 75,256
10,000.0 150,511
20,000.0 301,022
50,000.0 752,555
100,000.0 1,505,111
200,000.0 3,010,221
500,000.0 7,525,554
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TWD NLG
coinmill.com
20 1.5
50 3.5
100 6.5
200 13.5
500 33.0
1000 66.5
2000 133.0
5000 332.0
10,000 664.5
20,000 1329.0
50,000 3322.0
100,000 6644.0
200,000 13,288.0
500,000 33,220.0
1,000,000 66,440.5
2,000,000 132,880.5
5,000,000 332,201.5
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ