Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


NLG TZS
coinmill.com
2.0 2313.55
5.0 5783.80
10.0 11,567.65
20.0 23,135.30
50.0 57,838.25
100.0 115,676.50
200.0 231,353.00
500.0 578,382.45
1000.0 1,156,764.90
2000.0 2,313,529.80
5000.0 5,783,824.45
10,000.0 11,567,648.90
20,000.0 23,135,297.80
50,000.0 57,838,244.50
100,000.0 115,676,489.05
200,000.0 231,352,978.05
500,000.0 578,382,445.15
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TZS NLG
coinmill.com
2000.00 1.5
5000.00 4.5
10,000.00 8.5
20,000.00 17.5
50,000.00 43.0
100,000.00 86.5
200,000.00 173.0
500,000.00 432.0
1,000,000.00 864.5
2,000,000.00 1729.0
5,000,000.00 4322.5
10,000,000.00 8645.0
20,000,000.00 17,289.5
50,000,000.00 43,224.0
100,000,000.00 86,448.0
200,000,000.00 172,896.0
500,000,000.00 432,240.0
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ