Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NLG UYU
coinmill.com
2.0 37.1
5.0 92.8
10.0 185.5
20.0 371.1
50.0 927.7
100.0 1855.4
200.0 3710.7
500.0 9276.8
1000.0 18,553.7
2000.0 37,107.3
5000.0 92,768.3
10,000.0 185,536.5
20,000.0 371,073.0
50,000.0 927,682.6
100,000.0 1,855,365.1
200,000.0 3,710,730.2
500,000.0 9,276,825.5
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
UYU NLG
coinmill.com
20.0 1.0
50.0 2.5
100.0 5.5
200.0 11.0
500.0 27.0
1000.0 54.0
2000.0 108.0
5000.0 269.5
10,000.0 539.0
20,000.0 1078.0
50,000.0 2695.0
100,000.0 5390.0
200,000.0 10,779.5
500,000.0 26,949.0
1,000,000.0 53,897.5
2,000,000.0 107,795.5
5,000,000.0 269,488.5
UYU tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ