Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The VeChain là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NLG VEN
coinmill.com
2.0 0.6320
5.0 1.5799
10.0 3.1599
20.0 6.3197
50.0 15.7993
100.0 31.5986
200.0 63.1972
500.0 157.9930
1000.0 315.9861
2000.0 631.9722
5000.0 1579.9304
10,000.0 3159.8609
20,000.0 6319.7217
50,000.0 15,799.3043
100,000.0 31,598.6085
200,000.0 63,197.2170
500,000.0 157,993.0425
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEN NLG
coinmill.com
0.5000 1.5
1.0000 3.0
2.0000 6.5
5.0000 16.0
10.0000 31.5
20.0000 63.5
50.0000 158.0
100.0000 316.5
200.0000 633.0
500.0000 1582.5
1000.0000 3164.5
2000.0000 6329.5
5000.0000 15,823.5
10,000.0000 31,647.0
20,000.0000 63,294.0
50,000.0000 158,235.0
100,000.0000 316,469.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ