Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The VeChain là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NLG VEN
coinmill.com
1.0 0.3302
2.0 0.6604
5.0 1.6510
10.0 3.3019
20.0 6.6039
50.0 16.5097
100.0 33.0194
200.0 66.0388
500.0 165.0970
1000.0 330.1940
2000.0 660.3880
5000.0 1650.9701
10,000.0 3301.9402
20,000.0 6603.8804
50,000.0 16,509.7009
100,000.0 33,019.4019
200,000.0 66,038.8037
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
VEN NLG
coinmill.com
0.5000 1.5
1.0000 3.0
2.0000 6.0
5.0000 15.0
10.0000 30.5
20.0000 60.5
50.0000 151.5
100.0000 303.0
200.0000 605.5
500.0000 1514.5
1000.0000 3028.5
2000.0000 6057.0
5000.0000 15,142.5
10,000.0000 30,285.0
20,000.0000 60,570.5
50,000.0000 151,426.0
100,000.0000 302,852.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ