Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The VeChain là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NLG VEN
coinmill.com
1.0 0.3318
2.0 0.6636
5.0 1.6589
10.0 3.3178
20.0 6.6356
50.0 16.5891
100.0 33.1782
200.0 66.3563
500.0 165.8908
1000.0 331.7816
2000.0 663.5632
5000.0 1658.9081
10,000.0 3317.8162
20,000.0 6635.6324
50,000.0 16,589.0811
100,000.0 33,178.1622
200,000.0 66,356.3243
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
VEN NLG
coinmill.com
0.5000 1.5
1.0000 3.0
2.0000 6.0
5.0000 15.0
10.0000 30.0
20.0000 60.5
50.0000 150.5
100.0000 301.5
200.0000 603.0
500.0000 1507.0
1000.0000 3014.0
2000.0000 6028.0
5000.0000 15,070.0
10,000.0000 30,140.5
20,000.0000 60,280.5
50,000.0000 150,701.5
100,000.0000 301,403.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ