Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NLG VUV
coinmill.com
1.0 59
2.0 118
5.0 296
10.0 592
20.0 1185
50.0 2962
100.0 5924
200.0 11,848
500.0 29,621
1000.0 59,242
2000.0 118,484
5000.0 296,211
10,000.0 592,422
20,000.0 1,184,843
50,000.0 2,962,108
100,000.0 5,924,215
200,000.0 11,848,431
NLG tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
VUV NLG
coinmill.com
100 1.5
200 3.5
500 8.5
1000 17.0
2000 34.0
5000 84.5
10,000 169.0
20,000 337.5
50,000 844.0
100,000 1688.0
200,000 3376.0
500,000 8440.0
1,000,000 16,880.0
2,000,000 33,759.5
5,000,000 84,399.5
10,000,000 168,798.5
20,000,000 337,597.5
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ