Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NLG VUV
coinmill.com
2.0 117
5.0 292
10.0 583
20.0 1167
50.0 2917
100.0 5835
200.0 11,669
500.0 29,173
1000.0 58,346
2000.0 116,692
5000.0 291,729
10,000.0 583,458
20,000.0 1,166,916
50,000.0 2,917,290
100,000.0 5,834,580
200,000.0 11,669,160
500,000.0 29,172,899
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VUV NLG
coinmill.com
100 1.5
200 3.5
500 8.5
1000 17.0
2000 34.5
5000 85.5
10,000 171.5
20,000 343.0
50,000 857.0
100,000 1714.0
200,000 3428.0
500,000 8569.5
1,000,000 17,139.0
2,000,000 34,278.5
5,000,000 85,696.0
10,000,000 171,392.0
20,000,000 342,784.0
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ