Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NLG VUV
coinmill.com
1.0 61
2.0 123
5.0 307
10.0 614
20.0 1228
50.0 3071
100.0 6141
200.0 12,282
500.0 30,706
1000.0 61,412
2000.0 122,825
5000.0 307,061
10,000.0 614,123
20,000.0 1,228,246
50,000.0 3,070,614
100,000.0 6,141,229
200,000.0 12,282,457
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VUV NLG
coinmill.com
100 1.5
200 3.5
500 8.0
1000 16.5
2000 32.5
5000 81.5
10,000 163.0
20,000 325.5
50,000 814.0
100,000 1628.5
200,000 3256.5
500,000 8141.5
1,000,000 16,283.5
2,000,000 32,567.0
5,000,000 81,417.0
10,000,000 162,834.0
20,000,000 325,667.5
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ