Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


NLG XMT
coinmill.com
2.0 16,560
5.0 41,400
10.0 82,800
20.0 165,600
50.0 414,010
100.0 828,020
200.0 1,656,050
500.0 4,140,120
1000.0 8,280,230
2000.0 16,560,470
5000.0 41,401,170
10,000.0 82,802,330
20,000.0 165,604,660
50,000.0 414,011,650
100,000.0 828,023,310
200,000.0 1,656,046,610
500,000.0 4,140,116,530
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XMT NLG
coinmill.com
10,000 1.0
20,000 2.5
50,000 6.0
100,000 12.0
200,000 24.0
500,000 60.5
1,000,000 121.0
2,000,000 241.5
5,000,000 604.0
10,000,000 1207.5
20,000,000 2415.5
50,000,000 6038.5
100,000,000 12,077.0
200,000,000 24,154.0
500,000,000 60,385.0
1,000,000,000 120,769.5
2,000,000,000 241,539.0
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ