Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


NLG XPM
coinmill.com
1.0 0.3848
2.0 0.7695
5.0 1.9239
10.0 3.8477
20.0 7.6954
50.0 19.2386
100.0 38.4771
200.0 76.9542
500.0 192.3856
1000.0 384.7711
2000.0 769.5423
5000.0 1923.8557
10,000.0 3847.7113
20,000.0 7695.4226
50,000.0 19,238.5565
100,000.0 38,477.1130
200,000.0 76,954.2260
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
XPM NLG
coinmill.com
0.5000 1.5
1.0000 2.5
2.0000 5.0
5.0000 13.0
10.0000 26.0
20.0000 52.0
50.0000 130.0
100.0000 260.0
200.0000 520.0
500.0000 1299.5
1000.0000 2599.0
2000.0000 5198.0
5000.0000 12,994.5
10,000.0000 25,989.5
20,000.0000 51,979.0
50,000.0000 129,947.5
100,000.0000 259,895.0
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ