Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


NLG ZTC
coinmill.com
1.0 239,350
2.0 478,710
5.0 1,196,760
10.0 2,393,530
20.0 4,787,050
50.0 11,967,630
100.0 23,935,270
200.0 47,870,530
500.0 119,676,330
1000.0 239,352,670
2000.0 478,705,340
5000.0 1,196,763,340
10,000.0 2,393,526,690
20,000.0 4,787,053,380
50,000.0 11,967,633,440
100,000.0 23,935,266,880
200,000.0 47,870,533,760
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZTC NLG
coinmill.com
500,000 2.0
1,000,000 4.0
2,000,000 8.5
5,000,000 21.0
10,000,000 42.0
20,000,000 83.5
50,000,000 209.0
100,000,000 418.0
200,000,000 835.5
500,000,000 2089.0
1,000,000,000 4178.0
2,000,000,000 8356.0
5,000,000,000 20,889.5
10,000,000,000 41,779.5
20,000,000,000 83,558.5
50,000,000,000 208,897.0
100,000,000,000 417,793.5
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ