Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NOK
coinmill.com
0.5000 7.0
1.0000 14.0
2.0000 27.5
5.0000 69.0
10.0000 137.5
20.0000 275.5
50.0000 688.5
100.0000 1377.0
200.0000 2754.0
500.0000 6885.0
1000.0000 13,769.5
2000.0000 27,539.5
5000.0000 68,848.5
10,000.0000 137,697.0
20,000.0000 275,394.0
50,000.0000 688,485.0
100,000.0000 1,376,969.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NOK NMC
coinmill.com
10.0 0.7262
20.0 1.4525
50.0 3.6312
100.0 7.2623
200.0 14.5246
500.0 36.3116
1000.0 72.6232
2000.0 145.2465
5000.0 363.1162
10,000.0 726.2325
20,000.0 1452.4649
50,000.0 3631.1623
100,000.0 7262.3246
200,000.0 14,524.6492
500,000.0 36,311.6230
1,000,000.0 72,623.2461
2,000,000.0 145,246.4922
NOK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ