Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NOK
coinmill.com
0.5000 7.0
1.0000 14.0
2.0000 28.0
5.0000 70.0
10.0000 140.0
20.0000 280.0
50.0000 700.0
100.0000 1400.0
200.0000 2799.5
500.0000 6999.0
1000.0000 13,997.5
2000.0000 27,995.5
5000.0000 69,988.5
10,000.0000 139,977.0
20,000.0000 279,954.0
50,000.0000 699,885.0
100,000.0000 1,399,770.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NOK NMC
coinmill.com
10.0 0.7144
20.0 1.4288
50.0 3.5720
100.0 7.1440
200.0 14.2881
500.0 35.7201
1000.0 71.4403
2000.0 142.8806
5000.0 357.2015
10,000.0 714.4029
20,000.0 1428.8059
50,000.0 3572.0147
100,000.0 7144.0294
200,000.0 14,288.0588
500,000.0 35,720.1471
1,000,000.0 71,440.2942
2,000,000.0 142,880.5884
NOK tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ