Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NOK
coinmill.com
0.5000 7.0
1.0000 13.5
2.0000 27.0
5.0000 68.0
10.0000 135.5
20.0000 271.0
50.0000 678.0
100.0000 1356.0
200.0000 2711.5
500.0000 6779.0
1000.0000 13,558.0
2000.0000 27,116.5
5000.0000 67,791.0
10,000.0000 135,582.0
20,000.0000 271,164.5
50,000.0000 677,911.0
100,000.0000 1,355,822.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NOK NMC
coinmill.com
5.0 0.3688
10.0 0.7376
20.0 1.4751
50.0 3.6878
100.0 7.3756
200.0 14.7512
500.0 36.8780
1000.0 73.7560
2000.0 147.5120
5000.0 368.7800
10,000.0 737.5600
20,000.0 1475.1199
50,000.0 3687.7998
100,000.0 7375.5995
200,000.0 14,751.1990
500,000.0 36,877.9976
1,000,000.0 73,755.9952
NOK tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ