Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NOK
coinmill.com
0.5000 7.5
1.0000 15.0
2.0000 29.5
5.0000 74.0
10.0000 147.5
20.0000 295.5
50.0000 738.0
100.0000 1476.5
200.0000 2952.5
500.0000 7381.5
1000.0000 14,762.5
2000.0000 29,525.0
5000.0000 73,813.0
10,000.0000 147,626.0
20,000.0000 295,251.5
50,000.0000 738,129.0
100,000.0000 1,476,258.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NOK NMC
coinmill.com
10.0 0.6774
20.0 1.3548
50.0 3.3869
100.0 6.7739
200.0 13.5478
500.0 33.8694
1000.0 67.7388
2000.0 135.4777
5000.0 338.6942
10,000.0 677.3884
20,000.0 1354.7768
50,000.0 3386.9419
100,000.0 6773.8838
200,000.0 13,547.7676
500,000.0 33,869.4190
1,000,000.0 67,738.8381
2,000,000.0 135,477.6761
NOK tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ