Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NOK
coinmill.com
0.5000 7.0
1.0000 14.0
2.0000 28.0
5.0000 70.5
10.0000 140.5
20.0000 281.5
50.0000 703.0
100.0000 1406.5
200.0000 2813.0
500.0000 7032.0
1000.0000 14,064.5
2000.0000 28,129.0
5000.0000 70,322.0
10,000.0000 140,644.5
20,000.0000 281,288.5
50,000.0000 703,222.0
100,000.0000 1,406,443.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NOK NMC
coinmill.com
10.0 0.7110
20.0 1.4220
50.0 3.5551
100.0 7.1101
200.0 14.2203
500.0 35.5507
1000.0 71.1013
2000.0 142.2027
5000.0 355.5066
10,000.0 711.0133
20,000.0 1422.0265
50,000.0 3555.0663
100,000.0 7110.1326
200,000.0 14,220.2652
500,000.0 35,550.6630
1,000,000.0 71,101.3261
2,000,000.0 142,202.6521
NOK tỷ lệ
20 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ