Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NOK
coinmill.com
0.5000 7.0
1.0000 13.5
2.0000 27.5
5.0000 68.5
10.0000 137.0
20.0000 273.5
50.0000 684.0
100.0000 1368.0
200.0000 2736.5
500.0000 6841.0
1000.0000 13,682.0
2000.0000 27,364.0
5000.0000 68,410.0
10,000.0000 136,820.0
20,000.0000 273,640.5
50,000.0000 684,101.0
100,000.0000 1,368,202.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NOK NMC
coinmill.com
10.0 0.7309
20.0 1.4618
50.0 3.6544
100.0 7.3089
200.0 14.6177
500.0 36.5443
1000.0 73.0886
2000.0 146.1772
5000.0 365.4431
10,000.0 730.8862
20,000.0 1461.7724
50,000.0 3654.4309
100,000.0 7308.8618
200,000.0 14,617.7235
500,000.0 36,544.3088
1,000,000.0 73,088.6175
2,000,000.0 146,177.2350
NOK tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ