Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NOK
coinmill.com
0.5000 7.0
1.0000 14.0
2.0000 28.0
5.0000 69.5
10.0000 139.0
20.0000 277.5
50.0000 694.0
100.0000 1388.0
200.0000 2775.5
500.0000 6939.0
1000.0000 13,878.0
2000.0000 27,755.5
5000.0000 69,389.0
10,000.0000 138,777.5
20,000.0000 277,555.5
50,000.0000 693,888.5
100,000.0000 1,387,777.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NOK NMC
coinmill.com
10.0 0.7206
20.0 1.4412
50.0 3.6029
100.0 7.2058
200.0 14.4115
500.0 36.0288
1000.0 72.0577
2000.0 144.1153
5000.0 360.2883
10,000.0 720.5767
20,000.0 1441.1534
50,000.0 3602.8834
100,000.0 7205.7668
200,000.0 14,411.5337
500,000.0 36,028.8342
1,000,000.0 72,057.6684
2,000,000.0 144,115.3367
NOK tỷ lệ
13 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ