Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


BND NMC
coinmill.com
1.00 0.5552
2.00 1.1105
5.00 2.7762
10.00 5.5524
20.00 11.1048
50.00 27.7621
100.00 55.5242
200.00 111.0485
500.00 277.6212
1000.00 555.2423
2000.00 1110.4846
5000.00 2776.2116
10,000.00 5552.4232
20,000.00 11,104.8464
50,000.00 27,762.1161
100,000.00 55,524.2322
200,000.00 111,048.4643
BND tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
NMC BND
coinmill.com
0.5000 0.90
1.0000 1.80
2.0000 3.60
5.0000 9.01
10.0000 18.01
20.0000 36.02
50.0000 90.05
100.0000 180.10
200.0000 360.20
500.0000 900.51
1000.0000 1801.02
2000.0000 3602.03
5000.0000 9005.08
10,000.0000 18,010.15
20,000.0000 36,020.31
50,000.0000 90,050.77
100,000.0000 180,101.55
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ