Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NZD
coinmill.com
0.5000 1.10
1.0000 2.30
2.0000 4.50
5.0000 11.30
10.0000 22.70
20.0000 45.30
50.0000 113.30
100.0000 226.60
200.0000 453.20
500.0000 1133.10
1000.0000 2266.20
2000.0000 4532.40
5000.0000 11,331.10
10,000.0000 22,662.20
20,000.0000 45,324.40
50,000.0000 113,311.10
100,000.0000 226,622.10
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NZD NMC
coinmill.com
1.00 0.4413
2.00 0.8825
5.00 2.2063
10.00 4.4126
20.00 8.8253
50.00 22.0632
100.00 44.1263
200.00 88.2526
500.00 220.6316
1000.00 441.2632
2000.00 882.5263
5000.00 2206.3159
10,000.00 4412.6317
20,000.00 8825.2635
50,000.00 22,063.1586
100,000.00 44,126.3173
200,000.00 88,252.6345
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ