Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NZD
coinmill.com
0.5000 1.20
1.0000 2.40
2.0000 4.70
5.0000 11.80
10.0000 23.60
20.0000 47.20
50.0000 118.00
100.0000 236.00
200.0000 472.00
500.0000 1180.00
1000.0000 2360.00
2000.0000 4720.00
5000.0000 11,799.90
10,000.0000 23,599.80
20,000.0000 47,199.50
50,000.0000 117,998.80
100,000.0000 235,997.60
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NZD NMC
coinmill.com
1.00 0.4237
2.00 0.8475
5.00 2.1187
10.00 4.2373
20.00 8.4747
50.00 21.1867
100.00 42.3733
200.00 84.7466
500.00 211.8665
1000.00 423.7331
2000.00 847.4661
5000.00 2118.6653
10,000.00 4237.3305
20,000.00 8474.6611
50,000.00 21,186.6526
100,000.00 42,373.3053
200,000.00 84,746.6105
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ