Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NZD
coinmill.com
0.5000 1.20
1.0000 2.40
2.0000 4.80
5.0000 12.00
10.0000 24.00
20.0000 47.90
50.0000 119.80
100.0000 239.60
200.0000 479.30
500.0000 1198.20
1000.0000 2396.40
2000.0000 4792.90
5000.0000 11,982.20
10,000.0000 23,964.50
20,000.0000 47,928.90
50,000.0000 119,822.40
100,000.0000 239,644.70
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NZD NMC
coinmill.com
1.00 0.4173
2.00 0.8346
5.00 2.0864
10.00 4.1728
20.00 8.3457
50.00 20.8642
100.00 41.7284
200.00 83.4569
500.00 208.6422
1000.00 417.2844
2000.00 834.5688
5000.00 2086.4220
10,000.00 4172.8439
20,000.00 8345.6878
50,000.00 20,864.2195
100,000.00 41,728.4391
200,000.00 83,456.8782
NZD tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ