Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NZD
coinmill.com
0.5000 1.20
1.0000 2.30
2.0000 4.60
5.0000 11.50
10.0000 23.00
20.0000 46.10
50.0000 115.10
100.0000 230.30
200.0000 460.60
500.0000 1151.50
1000.0000 2302.90
2000.0000 4605.80
5000.0000 11,514.50
10,000.0000 23,029.00
20,000.0000 46,058.00
50,000.0000 115,145.10
100,000.0000 230,290.20
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NZD NMC
coinmill.com
1.00 0.4342
2.00 0.8685
5.00 2.1712
10.00 4.3423
20.00 8.6847
50.00 21.7117
100.00 43.4235
200.00 86.8470
500.00 217.1174
1000.00 434.2348
2000.00 868.4696
5000.00 2171.1739
10,000.00 4342.3479
20,000.00 8684.6958
50,000.00 21,711.7394
100,000.00 43,423.4789
200,000.00 86,846.9577
NZD tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ