Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NZD
coinmill.com
0.5000 1.20
1.0000 2.30
2.0000 4.60
5.0000 11.60
10.0000 23.20
20.0000 46.40
50.0000 116.10
100.0000 232.20
200.0000 464.30
500.0000 1160.80
1000.0000 2321.50
2000.0000 4643.10
5000.0000 11,607.60
10,000.0000 23,215.30
20,000.0000 46,430.60
50,000.0000 116,076.50
100,000.0000 232,153.00
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NZD NMC
coinmill.com
1.00 0.4308
2.00 0.8615
5.00 2.1538
10.00 4.3075
20.00 8.6150
50.00 21.5375
100.00 43.0750
200.00 86.1501
500.00 215.3752
1000.00 430.7505
2000.00 861.5010
5000.00 2153.7524
10,000.00 4307.5048
20,000.00 8615.0096
50,000.00 21,537.5240
100,000.00 43,075.0479
200,000.00 86,150.0959
NZD tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ