Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NMC OMR
coinmill.com
0.5000 0.255
1.0000 0.510
2.0000 1.015
5.0000 2.540
10.0000 5.075
20.0000 10.155
50.0000 25.380
100.0000 50.765
200.0000 101.530
500.0000 253.820
1000.0000 507.645
2000.0000 1015.285
5000.0000 2538.215
10,000.0000 5076.425
20,000.0000 10,152.850
50,000.0000 25,382.130
100,000.0000 50,764.260
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
OMR NMC
coinmill.com
0.200 0.3940
0.500 0.9849
1.000 1.9699
2.000 3.9398
5.000 9.8494
10.000 19.6989
20.000 39.3978
50.000 98.4945
100.000 196.9890
200.000 393.9780
500.000 984.9449
1000.000 1969.8898
2000.000 3939.7797
5000.000 9849.4492
10,000.000 19,698.8984
20,000.000 39,397.7967
50,000.000 98,494.4918
OMR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ