Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


NMC PEN
coinmill.com
0.5000 2.31
1.0000 4.63
2.0000 9.25
5.0000 23.13
10.0000 46.26
20.0000 92.52
50.0000 231.30
100.0000 462.60
200.0000 925.20
500.0000 2313.01
1000.0000 4626.02
2000.0000 9252.04
5000.0000 23,130.09
10,000.0000 46,260.18
20,000.0000 92,520.37
50,000.0000 231,300.91
100,000.0000 462,601.83
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
PEN NMC
coinmill.com
2.00 0.4323
5.00 1.0808
10.00 2.1617
20.00 4.3234
50.00 10.8084
100.00 21.6169
200.00 43.2337
500.00 108.0843
1000.00 216.1686
2000.00 432.3372
5000.00 1080.8431
10,000.00 2161.6862
20,000.00 4323.3724
50,000.00 10,808.4311
100,000.00 21,616.8622
200,000.00 43,233.7245
500,000.00 108,084.3112
PEN tỷ lệ
27 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ