Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Namecoin (NMC) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NMC RUR
coinmill.com
0.5000 60,910
1.0000 121,820
2.0000 243,630
5.0000 609,080
10.0000 1,218,160
20.0000 2,436,310
50.0000 6,090,780
100.0000 12,181,570
200.0000 24,363,130
500.0000 60,907,840
1000.0000 121,815,670
2000.0000 243,631,340
5000.0000 609,078,360
10,000.0000 1,218,156,710
20,000.0000 2,436,313,420
50,000.0000 6,090,783,560
100,000.0000 12,181,567,120
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
RUR NMC
coinmill.com
50,000 0.4105
100,000 0.8209
200,000 1.6418
500,000 4.1046
1,000,000 8.2091
2,000,000 16.4182
5,000,000 41.0456
10,000,000 82.0912
20,000,000 164.1825
50,000,000 410.4562
100,000,000 820.9124
200,000,000 1641.8249
500,000,000 4104.5622
1,000,000,000 8209.1244
2,000,000,000 16,418.2488
5,000,000,000 41,045.6220
10,000,000,000 82,091.2441
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ