Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Namecoin (NMC) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NMC RUR
coinmill.com
0.5000 64,370
1.0000 128,740
2.0000 257,480
5.0000 643,710
10.0000 1,287,410
20.0000 2,574,820
50.0000 6,437,050
100.0000 12,874,110
200.0000 25,748,210
500.0000 64,370,530
1000.0000 128,741,060
2000.0000 257,482,120
5000.0000 643,705,310
10,000.0000 1,287,410,620
20,000.0000 2,574,821,240
50,000.0000 6,437,053,090
100,000.0000 12,874,106,180
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
RUR NMC
coinmill.com
50,000 0.3884
100,000 0.7768
200,000 1.5535
500,000 3.8838
1,000,000 7.7675
2,000,000 15.5351
5,000,000 38.8376
10,000,000 77.6753
20,000,000 155.3506
50,000,000 388.3765
100,000,000 776.7530
200,000,000 1553.5059
500,000,000 3883.7648
1,000,000,000 7767.5295
2,000,000,000 15,535.0591
5,000,000,000 38,837.6477
10,000,000,000 77,675.2954
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ