Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NMC SAR
coinmill.com
0.5000 3
1.0000 5
2.0000 10
5.0000 26
10.0000 52
20.0000 103
50.0000 258
100.0000 516
200.0000 1032
500.0000 2579
1000.0000 5158
2000.0000 10,316
5000.0000 25,790
10,000.0000 51,580
20,000.0000 103,160
50,000.0000 257,900
100,000.0000 515,801
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
SAR NMC
coinmill.com
2 0.3877
5 0.9694
10 1.9387
20 3.8775
50 9.6937
100 19.3873
200 38.7746
500 96.9366
1000 193.8732
2000 387.7465
5000 969.3661
10,000 1938.7323
20,000 3877.4645
50,000 9693.6613
100,000 19,387.3226
200,000 38,774.6452
500,000 96,936.6131
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ