Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


NMC SIT
coinmill.com
0.5000 141.3
1.0000 282.7
2.0000 565.4
5.0000 1413.4
10.0000 2826.8
20.0000 5653.6
50.0000 14,134.1
100.0000 28,268.2
200.0000 56,536.3
500.0000 141,340.8
1000.0000 282,681.5
2000.0000 565,363.0
5000.0000 1,413,407.5
10,000.0000 2,826,815.1
20,000.0000 5,653,630.1
50,000.0000 14,134,075.3
100,000.0000 28,268,150.7
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
SIT NMC
coinmill.com
200.0 0.7075
500.0 1.7688
1000.0 3.5376
2000.0 7.0751
5000.0 17.6878
10,000.0 35.3755
20,000.0 70.7510
50,000.0 176.8775
100,000.0 353.7550
200,000.0 707.5100
500,000.0 1768.7751
1,000,000.0 3537.5501
2,000,000.0 7075.1003
5,000,000.0 17,687.7506
10,000,000.0 35,375.5013
20,000,000.0 70,751.0026
50,000,000.0 176,877.5064
SIT tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ