Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


NMC SIT
coinmill.com
0.5000 151.5
1.0000 303.0
2.0000 605.9
5.0000 1514.8
10.0000 3029.7
20.0000 6059.4
50.0000 15,148.4
100.0000 30,296.9
200.0000 60,593.7
500.0000 151,484.4
1000.0000 302,968.7
2000.0000 605,937.4
5000.0000 1,514,843.6
10,000.0000 3,029,687.1
20,000.0000 6,059,374.2
50,000.0000 15,148,435.5
100,000.0000 30,296,871.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
SIT NMC
coinmill.com
200.0 0.6601
500.0 1.6503
1000.0 3.3007
2000.0 6.6013
5000.0 16.5034
10,000.0 33.0067
20,000.0 66.0134
50,000.0 165.0335
100,000.0 330.0671
200,000.0 660.1342
500,000.0 1650.3354
1,000,000.0 3300.6709
2,000,000.0 6601.3418
5,000,000.0 16,503.3544
10,000,000.0 33,006.7088
20,000,000.0 66,013.4177
50,000,000.0 165,033.5441
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ