Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


NMC SIT
coinmill.com
0.5000 140.5
1.0000 281.1
2.0000 562.2
5.0000 1405.4
10.0000 2810.8
20.0000 5621.5
50.0000 14,053.9
100.0000 28,107.7
200.0000 56,215.5
500.0000 140,538.6
1000.0000 281,077.3
2000.0000 562,154.5
5000.0000 1,405,386.3
10,000.0000 2,810,772.5
20,000.0000 5,621,545.0
50,000.0000 14,053,862.5
100,000.0000 28,107,725.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
SIT NMC
coinmill.com
200.0 0.7115
500.0 1.7789
1000.0 3.5577
2000.0 7.1155
5000.0 17.7887
10,000.0 35.5774
20,000.0 71.1548
50,000.0 177.8870
100,000.0 355.7741
200,000.0 711.5482
500,000.0 1778.8704
1,000,000.0 3557.7408
2,000,000.0 7115.4816
5,000,000.0 17,788.7040
10,000,000.0 35,577.4079
20,000,000.0 71,154.8159
50,000,000.0 177,887.0397
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ