Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC SKK
coinmill.com
0.5000 18.5
1.0000 36.5
2.0000 73.5
5.0000 183.0
10.0000 366.5
20.0000 732.5
50.0000 1831.5
100.0000 3663.0
200.0000 7326.0
500.0000 18,315.0
1000.0000 36,629.5
2000.0000 73,259.5
5000.0000 183,148.5
10,000.0000 366,297.5
20,000.0000 732,594.5
50,000.0000 1,831,486.5
100,000.0000 3,662,972.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
SKK NMC
coinmill.com
20.0 0.5460
50.0 1.3650
100.0 2.7300
200.0 5.4600
500.0 13.6501
1000.0 27.3002
2000.0 54.6005
5000.0 136.5012
10,000.0 273.0023
20,000.0 546.0046
50,000.0 1365.0115
100,000.0 2730.0231
200,000.0 5460.0462
500,000.0 13,650.1155
1,000,000.0 27,300.2309
2,000,000.0 54,600.4619
5,000,000.0 136,501.1547
SKK tỷ lệ
3 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ