Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC SKK
coinmill.com
0.5000 18.5
1.0000 37.5
2.0000 74.5
5.0000 186.5
10.0000 372.5
20.0000 745.5
50.0000 1863.0
100.0000 3726.5
200.0000 7453.0
500.0000 18,632.5
1000.0000 37,265.0
2000.0000 74,530.0
5000.0000 186,325.0
10,000.0000 372,649.5
20,000.0000 745,299.0
50,000.0000 1,863,248.0
100,000.0000 3,726,496.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
SKK NMC
coinmill.com
20.0 0.5367
50.0 1.3417
100.0 2.6835
200.0 5.3670
500.0 13.4174
1000.0 26.8349
2000.0 53.6697
5000.0 134.1743
10,000.0 268.3486
20,000.0 536.6972
50,000.0 1341.7430
100,000.0 2683.4859
200,000.0 5366.9719
500,000.0 13,417.4297
1,000,000.0 26,834.8595
2,000,000.0 53,669.7190
5,000,000.0 134,174.2974
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ