Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


NMC TWD
coinmill.com
0.5000 20
1.0000 41
2.0000 82
5.0000 205
10.0000 409
20.0000 819
50.0000 2047
100.0000 4095
200.0000 8190
500.0000 20,474
1000.0000 40,948
2000.0000 81,897
5000.0000 204,741
10,000.0000 409,483
20,000.0000 818,966
50,000.0000 2,047,415
100,000.0000 4,094,829
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
TWD NMC
coinmill.com
20 0.4884
50 1.2211
100 2.4421
200 4.8842
500 12.2105
1000 24.4210
2000 48.8421
5000 122.1052
10,000 244.2104
20,000 488.4209
50,000 1221.0522
100,000 2442.1044
200,000 4884.2088
500,000 12,210.5220
1,000,000 24,421.0439
2,000,000 48,842.0879
5,000,000 122,105.2197
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ