Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NMC UGX
coinmill.com
0.5000 2500
1.0000 5000
2.0000 9950
5.0000 24,900
10.0000 49,800
20.0000 99,600
50.0000 249,000
100.0000 498,000
200.0000 995,950
500.0000 2,489,900
1000.0000 4,979,800
2000.0000 9,959,600
5000.0000 24,899,050
10,000.0000 49,798,100
20,000.0000 99,596,150
50,000.0000 248,990,400
100,000.0000 497,980,750
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
UGX NMC
coinmill.com
2000 0.4016
5000 1.0041
10,000 2.0081
20,000 4.0162
50,000 10.0405
100,000 20.0811
200,000 40.1622
500,000 100.4055
1,000,000 200.8110
2,000,000 401.6219
5,000,000 1004.0548
10,000,000 2008.1097
20,000,000 4016.2193
50,000,000 10,040.5483
100,000,000 20,081.0966
200,000,000 40,162.1932
500,000,000 100,405.4831
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ