Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NMC UYU
coinmill.com
0.5000 28.5
1.0000 56.9
2.0000 113.9
5.0000 284.7
10.0000 569.4
20.0000 1138.7
50.0000 2846.8
100.0000 5693.7
200.0000 11,387.3
500.0000 28,468.3
1000.0000 56,936.6
2000.0000 113,873.2
5000.0000 284,683.1
10,000.0000 569,366.2
20,000.0000 1,138,732.4
50,000.0000 2,846,830.9
100,000.0000 5,693,661.9
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
UYU NMC
coinmill.com
50.0 0.8782
100.0 1.7563
200.0 3.5127
500.0 8.7817
1000.0 17.5634
2000.0 35.1268
5000.0 87.8169
10,000.0 175.6339
20,000.0 351.2678
50,000.0 878.1695
100,000.0 1756.3389
200,000.0 3512.6779
500,000.0 8781.6946
1,000,000.0 17,563.3893
2,000,000.0 35,126.7786
5,000,000.0 87,816.9464
10,000,000.0 175,633.8929
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ