Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NMC UYU
coinmill.com
0.5000 27.3
1.0000 54.6
2.0000 109.1
5.0000 272.8
10.0000 545.5
20.0000 1091.0
50.0000 2727.6
100.0000 5455.2
200.0000 10,910.5
500.0000 27,276.2
1000.0000 54,552.5
2000.0000 109,105.0
5000.0000 272,762.4
10,000.0000 545,524.8
20,000.0000 1,091,049.5
50,000.0000 2,727,623.9
100,000.0000 5,455,247.7
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
UYU NMC
coinmill.com
20.0 0.3666
50.0 0.9165
100.0 1.8331
200.0 3.6662
500.0 9.1655
1000.0 18.3310
2000.0 36.6619
5000.0 91.6549
10,000.0 183.3097
20,000.0 366.6195
50,000.0 916.5487
100,000.0 1833.0973
200,000.0 3666.1947
500,000.0 9165.4866
1,000,000.0 18,330.9733
2,000,000.0 36,661.9465
5,000,000.0 91,654.8663
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ