Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NMC UYU
coinmill.com
0.5000 27.6
1.0000 55.2
2.0000 110.3
5.0000 275.8
10.0000 551.7
20.0000 1103.3
50.0000 2758.3
100.0000 5516.5
200.0000 11,033.1
500.0000 27,582.7
1000.0000 55,165.5
2000.0000 110,331.0
5000.0000 275,827.5
10,000.0000 551,654.9
20,000.0000 1,103,309.9
50,000.0000 2,758,274.7
100,000.0000 5,516,549.4
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
UYU NMC
coinmill.com
50.0 0.9064
100.0 1.8127
200.0 3.6255
500.0 9.0636
1000.0 18.1273
2000.0 36.2545
5000.0 90.6364
10,000.0 181.2727
20,000.0 362.5455
50,000.0 906.3637
100,000.0 1812.7274
200,000.0 3625.4547
500,000.0 9063.6368
1,000,000.0 18,127.2737
2,000,000.0 36,254.5473
5,000,000.0 90,636.3683
10,000,000.0 181,272.7365
UYU tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ