Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NMC UYU
coinmill.com
0.5000 27.4
1.0000 54.8
2.0000 109.5
5.0000 273.9
10.0000 547.7
20.0000 1095.4
50.0000 2738.6
100.0000 5477.2
200.0000 10,954.4
500.0000 27,385.9
1000.0000 54,771.8
2000.0000 109,543.7
5000.0000 273,859.1
10,000.0000 547,718.3
20,000.0000 1,095,436.5
50,000.0000 2,738,591.3
100,000.0000 5,477,182.6
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
UYU NMC
coinmill.com
20.0 0.3652
50.0 0.9129
100.0 1.8258
200.0 3.6515
500.0 9.1288
1000.0 18.2576
2000.0 36.5151
5000.0 91.2878
10,000.0 182.5756
20,000.0 365.1512
50,000.0 912.8781
100,000.0 1825.7562
200,000.0 3651.5123
500,000.0 9128.7809
1,000,000.0 18,257.5617
2,000,000.0 36,515.1234
5,000,000.0 91,287.8086
UYU tỷ lệ
15 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ