Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


NMC UZS
coinmill.com
0.5000 7617.64
1.0000 15,235.29
2.0000 30,470.57
5.0000 76,176.43
10.0000 152,352.87
20.0000 304,705.74
50.0000 761,764.35
100.0000 1,523,528.70
200.0000 3,047,057.40
500.0000 7,617,643.50
1000.0000 15,235,287.00
2000.0000 30,470,573.99
5000.0000 76,176,434.98
10,000.0000 152,352,869.97
20,000.0000 304,705,739.94
50,000.0000 761,764,349.85
100,000.0000 1,523,528,699.69
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
UZS NMC
coinmill.com
10,000.00 0.6564
20,000.00 1.3127
50,000.00 3.2819
100,000.00 6.5637
200,000.00 13.1274
500,000.00 32.8185
1,000,000.00 65.6371
2,000,000.00 131.2742
5,000,000.00 328.1855
10,000,000.00 656.3710
20,000,000.00 1312.7419
50,000,000.00 3281.8548
100,000,000.00 6563.7096
200,000,000.00 13,127.4193
500,000,000.00 32,818.5482
1,000,000,000.00 65,637.0963
2,000,000,000.00 131,274.1926
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ