Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NMC VEN
coinmill.com
0.5000 0.4298
1.0000 0.8597
2.0000 1.7194
5.0000 4.2984
10.0000 8.5968
20.0000 17.1935
50.0000 42.9838
100.0000 85.9677
200.0000 171.9354
500.0000 429.8385
1000.0000 859.6769
2000.0000 1719.3539
5000.0000 4298.3847
10,000.0000 8596.7694
20,000.0000 17,193.5388
50,000.0000 42,983.8471
100,000.0000 85,967.6942
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
VEN NMC
coinmill.com
0.5000 0.5816
1.0000 1.1632
2.0000 2.3265
5.0000 5.8161
10.0000 11.6323
20.0000 23.2646
50.0000 58.1614
100.0000 116.3228
200.0000 232.6455
500.0000 581.6138
1000.0000 1163.2277
2000.0000 2326.4553
5000.0000 5816.1383
10,000.0000 11,632.2766
20,000.0000 23,264.5532
50,000.0000 58,161.3831
100,000.0000 116,322.7662
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ