Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NMC WDC
coinmill.com
0.5000 2957.864
1.0000 5915.727
2.0000 11,831.455
5.0000 29,578.637
10.0000 59,157.275
20.0000 118,314.549
50.0000 295,786.374
100.0000 591,572.747
200.0000 1,183,145.494
500.0000 2,957,863.736
1000.0000 5,915,727.472
2000.0000 11,831,454.944
5000.0000 29,578,637.360
10,000.0000 59,157,274.720
20,000.0000 118,314,549.440
50,000.0000 295,786,373.600
100,000.0000 591,572,747.201
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
WDC NMC
coinmill.com
5000.000 0.8452
10,000.000 1.6904
20,000.000 3.3808
50,000.000 8.4520
100,000.000 16.9041
200,000.000 33.8082
500,000.000 84.5205
1,000,000.000 169.0409
2,000,000.000 338.0818
5,000,000.000 845.2046
10,000,000.000 1690.4092
20,000,000.000 3380.8184
50,000,000.000 8452.0459
100,000,000.000 16,904.0918
200,000,000.000 33,808.1835
500,000,000.000 84,520.4588
1,000,000,000.000 169,040.9176
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ