Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XAF
coinmill.com
0.5000 386
1.0000 771
2.0000 1543
5.0000 3857
10.0000 7715
20.0000 15,430
50.0000 38,574
100.0000 77,149
200.0000 154,298
500.0000 385,744
1000.0000 771,488
2000.0000 1,542,975
5000.0000 3,857,439
10,000.0000 7,714,877
20,000.0000 15,429,754
50,000.0000 38,574,385
100,000.0000 77,148,771
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XAF NMC
coinmill.com
500 0.6481
1000 1.2962
2000 2.5924
5000 6.4810
10,000 12.9620
20,000 25.9239
50,000 64.8098
100,000 129.6197
200,000 259.2394
500,000 648.0985
1,000,000 1296.1969
2,000,000 2592.3939
5,000,000 6480.9847
10,000,000 12,961.9694
20,000,000 25,923.9387
50,000,000 64,809.8468
100,000,000 129,619.6935
XAF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ