Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XAF
coinmill.com
0.5000 386
1.0000 771
2.0000 1542
5.0000 3856
10.0000 7711
20.0000 15,422
50.0000 38,555
100.0000 77,111
200.0000 154,222
500.0000 385,554
1000.0000 771,108
2000.0000 1,542,217
5000.0000 3,855,542
10,000.0000 7,711,085
20,000.0000 15,422,169
50,000.0000 38,555,423
100,000.0000 77,110,846
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XAF NMC
coinmill.com
500 0.6484
1000 1.2968
2000 2.5937
5000 6.4842
10,000 12.9683
20,000 25.9367
50,000 64.8417
100,000 129.6834
200,000 259.3669
500,000 648.4172
1,000,000 1296.8344
2,000,000 2593.6689
5,000,000 6484.1722
10,000,000 12,968.3443
20,000,000 25,936.6886
50,000,000 64,841.7215
100,000,000 129,683.4431
XAF tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ