Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XAF
coinmill.com
0.5000 395
1.0000 790
2.0000 1580
5.0000 3951
10.0000 7902
20.0000 15,804
50.0000 39,510
100.0000 79,021
200.0000 158,042
500.0000 395,105
1000.0000 790,209
2000.0000 1,580,418
5000.0000 3,951,046
10,000.0000 7,902,092
20,000.0000 15,804,185
50,000.0000 39,510,462
100,000.0000 79,020,924
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XAF NMC
coinmill.com
500 0.6327
1000 1.2655
2000 2.5310
5000 6.3274
10,000 12.6549
20,000 25.3098
50,000 63.2744
100,000 126.5488
200,000 253.0975
500,000 632.7438
1,000,000 1265.4876
2,000,000 2530.9752
5,000,000 6327.4380
10,000,000 12,654.8760
20,000,000 25,309.7520
50,000,000 63,274.3800
100,000,000 126,548.7600
XAF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ