Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


NMC XAL
coinmill.com
0.5000 0.00
1.0000 0.00
2.0000 0.00
5.0000 0.00
10.0000 0.00
20.0000 0.01
50.0000 0.02
100.0000 0.04
200.0000 0.07
500.0000 0.18
1000.0000 0.37
2000.0000 0.73
5000.0000 1.83
10,000.0000 3.66
20,000.0000 7.33
50,000.0000 18.31
100,000.0000 36.63
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XAL NMC
coinmill.com
0.00 0.5461
0.00 1.3651
0.00 2.7303
0.00 5.4605
0.01 13.6514
0.01 27.3027
0.02 54.6054
0.05 136.5136
0.10 273.0272
0.20 546.0544
0.50 1365.1361
1.00 2730.2721
2.00 5460.5442
5.00 13,651.3606
10.00 27,302.7211
20.00 54,605.4423
50.00 136,513.6057
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ