Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


NMC XCD
coinmill.com
0.5000 1.86
1.0000 3.72
2.0000 7.44
5.0000 18.59
10.0000 37.18
20.0000 74.37
50.0000 185.91
100.0000 371.83
200.0000 743.65
500.0000 1859.13
1000.0000 3718.26
2000.0000 7436.51
5000.0000 18,591.28
10,000.0000 37,182.56
20,000.0000 74,365.13
50,000.0000 185,912.82
100,000.0000 371,825.64
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XCD NMC
coinmill.com
2.00 0.5379
5.00 1.3447
10.00 2.6894
20.00 5.3789
50.00 13.4472
100.00 26.8943
200.00 53.7887
500.00 134.4716
1000.00 268.9433
2000.00 537.8865
5000.00 1344.7163
10,000.00 2689.4326
20,000.00 5378.8652
50,000.00 13,447.1629
100,000.00 26,894.3258
200,000.00 53,788.6517
500,000.00 134,471.6291
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ