Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NMC XEM
coinmill.com
0.5000 18.063
1.0000 36.127
2.0000 72.254
5.0000 180.634
10.0000 361.268
20.0000 722.537
50.0000 1806.342
100.0000 3612.684
200.0000 7225.368
500.0000 18,063.421
1000.0000 36,126.841
2000.0000 72,253.682
5000.0000 180,634.205
10,000.0000 361,268.411
20,000.0000 722,536.822
50,000.0000 1,806,342.055
100,000.0000 3,612,684.109
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XEM NMC
coinmill.com
20.000 0.5536
50.000 1.3840
100.000 2.7680
200.000 5.5361
500.000 13.8401
1000.000 27.6803
2000.000 55.3605
5000.000 138.4013
10,000.000 276.8025
20,000.000 553.6050
50,000.000 1384.0125
100,000.000 2768.0250
200,000.000 5536.0500
500,000.000 13,840.1251
1,000,000.000 27,680.2502
2,000,000.000 55,360.5004
5,000,000.000 138,401.2509
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ