Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


NMC XEM
coinmill.com
0.5000 17.474
1.0000 34.947
2.0000 69.895
5.0000 174.737
10.0000 349.475
20.0000 698.950
50.0000 1747.374
100.0000 3494.749
200.0000 6989.497
500.0000 17,473.743
1000.0000 34,947.487
2000.0000 69,894.974
5000.0000 174,737.434
10,000.0000 349,474.869
20,000.0000 698,949.738
50,000.0000 1,747,374.345
100,000.0000 3,494,748.690
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XEM NMC
coinmill.com
20.000 0.5723
50.000 1.4307
100.000 2.8614
200.000 5.7229
500.000 14.3072
1000.000 28.6144
2000.000 57.2287
5000.000 143.0718
10,000.000 286.1436
20,000.000 572.2872
50,000.000 1430.7180
100,000.000 2861.4361
200,000.000 5722.8722
500,000.000 14,307.1804
1,000,000.000 28,614.3608
2,000,000.000 57,228.7217
5,000,000.000 143,071.8041
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ