Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XEU
coinmill.com
0.5000 0.59
1.0000 1.18
2.0000 2.36
5.0000 5.90
10.0000 11.81
20.0000 23.61
50.0000 59.03
100.0000 118.05
200.0000 236.11
500.0000 590.27
1000.0000 1180.54
2000.0000 2361.08
5000.0000 5902.69
10,000.0000 11,805.38
20,000.0000 23,610.75
50,000.0000 59,026.88
100,000.0000 118,053.77
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XEU NMC
coinmill.com
0.50 0.4235
1.00 0.8471
2.00 1.6941
5.00 4.2354
10.00 8.4707
20.00 16.9414
50.00 42.3536
100.00 84.7072
200.00 169.4143
500.00 423.5358
1000.00 847.0717
2000.00 1694.1433
5000.00 4235.3583
10,000.00 8470.7165
20,000.00 16,941.4331
50,000.00 42,353.5827
100,000.00 84,707.1655
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ