Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XEU
coinmill.com
0.5000 0.58
1.0000 1.17
2.0000 2.34
5.0000 5.84
10.0000 11.68
20.0000 23.36
50.0000 58.40
100.0000 116.80
200.0000 233.60
500.0000 584.00
1000.0000 1168.01
2000.0000 2336.02
5000.0000 5840.04
10,000.0000 11,680.09
20,000.0000 23,360.18
50,000.0000 58,400.44
100,000.0000 116,800.88
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XEU NMC
coinmill.com
0.50 0.4281
1.00 0.8562
2.00 1.7123
5.00 4.2808
10.00 8.5616
20.00 17.1232
50.00 42.8079
100.00 85.6158
200.00 171.2316
500.00 428.0790
1000.00 856.1580
2000.00 1712.3159
5000.00 4280.7898
10,000.00 8561.5795
20,000.00 17,123.1591
50,000.00 42,807.8976
100,000.00 85,615.7953
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ