Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XOF
coinmill.com
0.5000 393
1.0000 786
2.0000 1571
5.0000 3928
10.0000 7857
20.0000 15,714
50.0000 39,284
100.0000 78,568
200.0000 157,135
500.0000 392,838
1000.0000 785,676
2000.0000 1,571,352
5000.0000 3,928,381
10,000.0000 7,856,762
20,000.0000 15,713,525
50,000.0000 39,283,812
100,000.0000 78,567,624
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XOF NMC
coinmill.com
500 0.6364
1000 1.2728
2000 2.5456
5000 6.3639
10,000 12.7279
20,000 25.4558
50,000 63.6394
100,000 127.2789
200,000 254.5578
500,000 636.3945
1,000,000 1272.7889
2,000,000 2545.5778
5,000,000 6363.9446
10,000,000 12,727.8891
20,000,000 25,455.7782
50,000,000 63,639.4456
100,000,000 127,278.8911
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ