Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XOF
coinmill.com
0.5000 385
1.0000 771
2.0000 1541
5.0000 3853
10.0000 7707
20.0000 15,413
50.0000 38,533
100.0000 77,065
200.0000 154,131
500.0000 385,326
1000.0000 770,653
2000.0000 1,541,305
5000.0000 3,853,263
10,000.0000 7,706,527
20,000.0000 15,413,053
50,000.0000 38,532,634
100,000.0000 77,065,267
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XOF NMC
coinmill.com
500 0.6488
1000 1.2976
2000 2.5952
5000 6.4880
10,000 12.9760
20,000 25.9520
50,000 64.8801
100,000 129.7601
200,000 259.5203
500,000 648.8007
1,000,000 1297.6014
2,000,000 2595.2028
5,000,000 6488.0071
10,000,000 12,976.0142
20,000,000 25,952.0283
50,000,000 64,880.0708
100,000,000 129,760.1417
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ