Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XOF
coinmill.com
0.5000 383
1.0000 767
2.0000 1534
5.0000 3834
10.0000 7668
20.0000 15,336
50.0000 38,340
100.0000 76,680
200.0000 153,359
500.0000 383,399
1000.0000 766,797
2000.0000 1,533,594
5000.0000 3,833,986
10,000.0000 7,667,972
20,000.0000 15,335,944
50,000.0000 38,339,860
100,000.0000 76,679,720
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XOF NMC
coinmill.com
500 0.6521
1000 1.3041
2000 2.6083
5000 6.5206
10,000 13.0413
20,000 26.0825
50,000 65.2063
100,000 130.4126
200,000 260.8252
500,000 652.0629
1,000,000 1304.1258
2,000,000 2608.2516
5,000,000 6520.6289
10,000,000 13,041.2578
20,000,000 26,082.5156
50,000,000 65,206.2891
100,000,000 130,412.5781
XOF tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ