Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XOF
coinmill.com
0.5000 386
1.0000 771
2.0000 1543
5.0000 3857
10.0000 7714
20.0000 15,429
50.0000 38,572
100.0000 77,145
200.0000 154,289
500.0000 385,723
1000.0000 771,446
2000.0000 1,542,892
5000.0000 3,857,231
10,000.0000 7,714,462
20,000.0000 15,428,924
50,000.0000 38,572,310
100,000.0000 77,144,621
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XOF NMC
coinmill.com
500 0.6481
1000 1.2963
2000 2.5925
5000 6.4813
10,000 12.9627
20,000 25.9253
50,000 64.8133
100,000 129.6267
200,000 259.2533
500,000 648.1333
1,000,000 1296.2667
2,000,000 2592.5333
5,000,000 6481.3333
10,000,000 12,962.6666
20,000,000 25,925.3332
50,000,000 64,813.3331
100,000,000 129,626.6662
XOF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ