Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XOF
coinmill.com
0.5000 413
1.0000 826
2.0000 1652
5.0000 4131
10.0000 8261
20.0000 16,523
50.0000 41,307
100.0000 82,614
200.0000 165,229
500.0000 413,072
1000.0000 826,143
2000.0000 1,652,286
5000.0000 4,130,716
10,000.0000 8,261,432
20,000.0000 16,522,864
50,000.0000 41,307,161
100,000.0000 82,614,322
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XOF NMC
coinmill.com
500 0.6052
1000 1.2104
2000 2.4209
5000 6.0522
10,000 12.1044
20,000 24.2089
50,000 60.5222
100,000 121.0444
200,000 242.0888
500,000 605.2219
1,000,000 1210.4439
2,000,000 2420.8878
5,000,000 6052.2194
10,000,000 12,104.4388
20,000,000 24,208.8776
50,000,000 60,522.1940
100,000,000 121,044.3880
XOF tỷ lệ
30 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ