Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XOF
coinmill.com
0.5000 406
1.0000 812
2.0000 1624
5.0000 4060
10.0000 8121
20.0000 16,242
50.0000 40,604
100.0000 81,208
200.0000 162,415
500.0000 406,038
1000.0000 812,076
2000.0000 1,624,152
5000.0000 4,060,381
10,000.0000 8,120,762
20,000.0000 16,241,525
50,000.0000 40,603,811
100,000.0000 81,207,623
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XOF NMC
coinmill.com
500 0.6157
1000 1.2314
2000 2.4628
5000 6.1571
10,000 12.3141
20,000 24.6282
50,000 61.5706
100,000 123.1411
200,000 246.2823
500,000 615.7057
1,000,000 1231.4115
2,000,000 2462.8230
5,000,000 6157.0575
10,000,000 12,314.1149
20,000,000 24,628.2299
50,000,000 61,570.5746
100,000,000 123,141.1493
XOF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ