Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


NMC ZET
coinmill.com
0.5000 985.72
1.0000 1971.45
2.0000 3942.90
5.0000 9857.25
10.0000 19,714.49
20.0000 39,428.98
50.0000 98,572.45
100.0000 197,144.91
200.0000 394,289.81
500.0000 985,724.53
1000.0000 1,971,449.06
2000.0000 3,942,898.12
5000.0000 9,857,245.30
10,000.0000 19,714,490.59
20,000.0000 39,428,981.19
50,000.0000 98,572,452.97
100,000.0000 197,144,905.93
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
ZET NMC
coinmill.com
1000.00 0.5072
2000.00 1.0145
5000.00 2.5362
10,000.00 5.0724
20,000.00 10.1448
50,000.00 25.3621
100,000.00 50.7241
200,000.00 101.4482
500,000.00 253.6206
1,000,000.00 507.2411
2,000,000.00 1014.4822
5,000,000.00 2536.2055
10,000,000.00 5072.4111
20,000,000.00 10,144.8221
50,000,000.00 25,362.0553
100,000,000.00 50,724.1105
200,000,000.00 101,448.2211
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ