Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK NVC
coinmill.com
10.0 3.32261
20.0 6.64522
50.0 16.61305
100.0 33.22611
200.0 66.45222
500.0 166.13054
1000.0 332.26109
2000.0 664.52218
5000.0 1661.30544
10,000.0 3322.61088
20,000.0 6645.22176
50,000.0 16,613.05440
100,000.0 33,226.10881
200,000.0 66,452.21761
500,000.0 166,130.54403
1,000,000.0 332,261.08806
2,000,000.0 664,522.17612
NOK tỷ lệ
19 tháng Mười 2025
NVC NOK
coinmill.com
2.00000 6.0
5.00000 15.0
10.00000 30.0
20.00000 60.0
50.00000 150.5
100.00000 301.0
200.00000 602.0
500.00000 1505.0
1000.00000 3009.5
2000.00000 6019.5
5000.00000 15,048.5
10,000.00000 30,097.0
20,000.00000 60,193.5
50,000.00000 150,484.0
100,000.00000 300,968.0
200,000.00000 601,936.5
500,000.00000 1,504,840.5
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ