Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK NVC
coinmill.com
10.0 3.19409
20.0 6.38818
50.0 15.97044
100.0 31.94089
200.0 63.88178
500.0 159.70444
1000.0 319.40889
2000.0 638.81777
5000.0 1597.04443
10,000.0 3194.08886
20,000.0 6388.17771
50,000.0 15,970.44428
100,000.0 31,940.88857
200,000.0 63,881.77713
500,000.0 159,704.44284
1,000,000.0 319,408.88567
2,000,000.0 638,817.77134
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
NVC NOK
coinmill.com
2.00000 6.5
5.00000 15.5
10.00000 31.5
20.00000 62.5
50.00000 156.5
100.00000 313.0
200.00000 626.0
500.00000 1565.5
1000.00000 3131.0
2000.00000 6261.5
5000.00000 15,654.0
10,000.00000 31,308.0
20,000.00000 62,615.5
50,000.00000 156,539.0
100,000.00000 313,078.5
200,000.00000 626,156.5
500,000.00000 1,565,391.5
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ