Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK NVC
coinmill.com
10.0 3.29491
20.0 6.58982
50.0 16.47454
100.0 32.94909
200.0 65.89818
500.0 164.74544
1000.0 329.49088
2000.0 658.98176
5000.0 1647.45441
10,000.0 3294.90882
20,000.0 6589.81764
50,000.0 16,474.54409
100,000.0 32,949.08819
200,000.0 65,898.17638
500,000.0 164,745.44095
1,000,000.0 329,490.88189
2,000,000.0 658,981.76378
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NVC NOK
coinmill.com
2.00000 6.0
5.00000 15.0
10.00000 30.5
20.00000 60.5
50.00000 151.5
100.00000 303.5
200.00000 607.0
500.00000 1517.5
1000.00000 3035.0
2000.00000 6070.0
5000.00000 15,175.0
10,000.00000 30,350.0
20,000.00000 60,699.5
50,000.00000 151,749.5
100,000.00000 303,498.5
200,000.00000 606,997.0
500,000.00000 1,517,492.5
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ