Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK NVC
coinmill.com
10.0 3.30607
20.0 6.61213
50.0 16.53034
100.0 33.06067
200.0 66.12135
500.0 165.30337
1000.0 330.60674
2000.0 661.21347
5000.0 1653.03368
10,000.0 3306.06736
20,000.0 6612.13471
50,000.0 16,530.33678
100,000.0 33,060.67356
200,000.0 66,121.34711
500,000.0 165,303.36778
1,000,000.0 330,606.73557
2,000,000.0 661,213.47113
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025
NVC NOK
coinmill.com
2.00000 6.0
5.00000 15.0
10.00000 30.0
20.00000 60.5
50.00000 151.0
100.00000 302.5
200.00000 605.0
500.00000 1512.5
1000.00000 3024.5
2000.00000 6049.5
5000.00000 15,123.5
10,000.00000 30,247.5
20,000.00000 60,495.0
50,000.00000 151,237.0
100,000.00000 302,474.0
200,000.00000 604,948.5
500,000.00000 1,512,371.0
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ