Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK OMR
coinmill.com
10.0 0.380
20.0 0.760
50.0 1.895
100.0 3.790
200.0 7.580
500.0 18.955
1000.0 37.910
2000.0 75.820
5000.0 189.550
10,000.0 379.100
20,000.0 758.195
50,000.0 1895.495
100,000.0 3790.985
200,000.0 7581.975
500,000.0 18,954.935
1,000,000.0 37,909.870
2,000,000.0 75,819.740
NOK tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
OMR NOK
coinmill.com
0.200 5.5
0.500 13.0
1.000 26.5
2.000 53.0
5.000 132.0
10.000 264.0
20.000 527.5
50.000 1319.0
100.000 2638.0
200.000 5275.5
500.000 13,189.0
1000.000 26,378.5
2000.000 52,756.5
5000.000 131,892.0
10,000.000 263,783.5
20,000.000 527,567.0
50,000.000 1,318,918.0
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ