Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK OMR
coinmill.com
10.0 0.370
20.0 0.745
50.0 1.860
100.0 3.715
200.0 7.435
500.0 18.580
1000.0 37.165
2000.0 74.325
5000.0 185.820
10,000.0 371.635
20,000.0 743.275
50,000.0 1858.185
100,000.0 3716.370
200,000.0 7432.740
500,000.0 18,581.845
1,000,000.0 37,163.690
2,000,000.0 74,327.380
NOK tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
OMR NOK
coinmill.com
0.200 5.5
0.500 13.5
1.000 27.0
2.000 54.0
5.000 134.5
10.000 269.0
20.000 538.0
50.000 1345.5
100.000 2691.0
200.000 5381.5
500.000 13,454.0
1000.000 26,908.0
2000.000 53,816.0
5000.000 134,540.0
10,000.000 269,080.0
20,000.000 538,159.5
50,000.000 1,345,399.0
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ