Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK OMR
coinmill.com
10.0 0.340
20.0 0.680
50.0 1.695
100.0 3.390
200.0 6.780
500.0 16.950
1000.0 33.905
2000.0 67.805
5000.0 169.515
10,000.0 339.030
20,000.0 678.065
50,000.0 1695.160
100,000.0 3390.325
200,000.0 6780.645
500,000.0 16,951.620
1,000,000.0 33,903.235
2,000,000.0 67,806.475
NOK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
OMR NOK
coinmill.com
0.200 6.0
0.500 14.5
1.000 29.5
2.000 59.0
5.000 147.5
10.000 295.0
20.000 590.0
50.000 1475.0
100.000 2949.5
200.000 5899.0
500.000 14,748.0
1000.000 29,495.5
2000.000 58,991.5
5000.000 147,478.5
10,000.000 294,957.0
20,000.000 589,914.0
50,000.000 1,474,785.5
OMR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ