Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


NOK PEN
coinmill.com
10.0 3.36
20.0 6.72
50.0 16.80
100.0 33.60
200.0 67.19
500.0 167.99
1000.0 335.97
2000.0 671.94
5000.0 1679.86
10,000.0 3359.71
20,000.0 6719.42
50,000.0 16,798.56
100,000.0 33,597.12
200,000.0 67,194.24
500,000.0 167,985.60
1,000,000.0 335,971.20
2,000,000.0 671,942.39
NOK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
PEN NOK
coinmill.com
2.00 6.0
5.00 15.0
10.00 30.0
20.00 59.5
50.00 149.0
100.00 297.5
200.00 595.5
500.00 1488.0
1000.00 2976.5
2000.00 5953.0
5000.00 14,882.0
10,000.00 29,764.5
20,000.00 59,529.0
50,000.00 148,822.5
100,000.00 297,644.5
200,000.00 595,289.0
500,000.00 1,488,223.0
PEN tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ