Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Populous là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


NOK PPT
coinmill.com
10.0 0.90555
20.0 1.81110
50.0 4.52775
100.0 9.05550
200.0 18.11099
500.0 45.27749
1000.0 90.55497
2000.0 181.10995
5000.0 452.77486
10,000.0 905.54973
20,000.0 1811.09945
50,000.0 4527.74864
100,000.0 9055.49727
200,000.0 18,110.99455
500,000.0 45,277.48637
1,000,000.0 90,554.97274
2,000,000.0 181,109.94547
NOK tỷ lệ
20 tháng Ba 2025
PPT NOK
coinmill.com
0.50000 5.5
1.00000 11.0
2.00000 22.0
5.00000 55.0
10.00000 110.5
20.00000 221.0
50.00000 552.0
100.00000 1104.5
200.00000 2208.5
500.00000 5521.5
1000.00000 11,043.0
2000.00000 22,086.0
5000.00000 55,215.0
10,000.00000 110,430.0
20,000.00000 220,860.5
50,000.00000 552,151.0
100,000.00000 1,104,301.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ