Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK QAR
coinmill.com
10.0 3
20.0 6
50.0 16
100.0 32
200.0 65
500.0 162
1000.0 325
2000.0 649
5000.0 1623
10,000.0 3246
20,000.0 6491
50,000.0 16,228
100,000.0 32,456
200,000.0 64,913
500,000.0 162,281
1,000,000.0 324,563
2,000,000.0 649,126
NOK tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
QAR NOK
coinmill.com
2 6.0
5 15.5
10 31.0
20 61.5
50 154.0
100 308.0
200 616.0
500 1540.5
1000 3081.0
2000 6162.0
5000 15,405.5
10,000 30,810.5
20,000 61,621.5
50,000 154,053.5
100,000 308,107.0
200,000 616,213.5
500,000 1,540,534.0
QAR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ