Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK QAR
coinmill.com
10.0 4
20.0 7
50.0 18
100.0 36
200.0 72
500.0 181
1000.0 362
2000.0 724
5000.0 1811
10,000.0 3621
20,000.0 7242
50,000.0 18,105
100,000.0 36,211
200,000.0 72,421
500,000.0 181,053
1,000,000.0 362,105
2,000,000.0 724,211
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
QAR NOK
coinmill.com
2 5.5
5 14.0
10 27.5
20 55.0
50 138.0
100 276.0
200 552.5
500 1381.0
1000 2761.5
2000 5523.5
5000 13,808.0
10,000 27,616.5
20,000 55,232.5
50,000 138,081.5
100,000 276,162.5
200,000 552,325.5
500,000 1,380,813.5
QAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ