Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Krone Na Uy (NOK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK RUR
coinmill.com
10.0 83,520
20.0 167,040
50.0 417,600
100.0 835,200
200.0 1,670,390
500.0 4,175,980
1000.0 8,351,960
2000.0 16,703,930
5000.0 41,759,810
10,000.0 83,519,630
20,000.0 167,039,260
50,000.0 417,598,140
100,000.0 835,196,290
200,000.0 1,670,392,580
500,000.0 4,175,981,450
1,000,000.0 8,351,962,900
2,000,000.0 16,703,925,800
NOK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
RUR NOK
coinmill.com
50,000 6.0
100,000 12.0
200,000 24.0
500,000 60.0
1,000,000 119.5
2,000,000 239.5
5,000,000 598.5
10,000,000 1197.5
20,000,000 2394.5
50,000,000 5986.5
100,000,000 11,973.0
200,000,000 23,946.5
500,000,000 59,866.0
1,000,000,000 119,732.5
2,000,000,000 239,464.5
5,000,000,000 598,661.5
10,000,000,000 1,197,323.5
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ