Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Krone Na Uy (NOK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK RUR
coinmill.com
10.0 87,570
20.0 175,150
50.0 437,870
100.0 875,750
200.0 1,751,490
500.0 4,378,730
1000.0 8,757,460
2000.0 17,514,920
5000.0 43,787,290
10,000.0 87,574,590
20,000.0 175,149,170
50,000.0 437,872,930
100,000.0 875,745,860
200,000.0 1,751,491,720
500,000.0 4,378,729,300
1,000,000.0 8,757,458,600
2,000,000.0 17,514,917,190
NOK tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
RUR NOK
coinmill.com
50,000 5.5
100,000 11.5
200,000 23.0
500,000 57.0
1,000,000 114.0
2,000,000 228.5
5,000,000 571.0
10,000,000 1142.0
20,000,000 2284.0
50,000,000 5709.5
100,000,000 11,419.0
200,000,000 22,837.5
500,000,000 57,094.0
1,000,000,000 114,188.5
2,000,000,000 228,377.0
5,000,000,000 570,942.0
10,000,000,000 1,141,884.0
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ