Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NOK RWF
coinmill.com
10.0 1086
20.0 2171
50.0 5428
100.0 10,855
200.0 21,711
500.0 54,277
1000.0 108,555
2000.0 217,109
5000.0 542,773
10,000.0 1,085,547
20,000.0 2,171,093
50,000.0 5,427,733
100,000.0 10,855,467
200,000.0 21,710,934
500,000.0 54,277,334
1,000,000.0 108,554,668
2,000,000.0 217,109,335
NOK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
RWF NOK
coinmill.com
1000 9.0
2000 18.5
5000 46.0
10,000 92.0
20,000 184.0
50,000 460.5
100,000 921.0
200,000 1842.5
500,000 4606.0
1,000,000 9212.0
2,000,000 18,424.0
5,000,000 46,059.5
10,000,000 92,119.5
20,000,000 184,239.0
50,000,000 460,597.5
100,000,000 921,195.0
200,000,000 1,842,389.5
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ