Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NOK RWF
coinmill.com
10.0 1032
20.0 2064
50.0 5160
100.0 10,319
200.0 20,638
500.0 51,595
1000.0 103,191
2000.0 206,382
5000.0 515,954
10,000.0 1,031,908
20,000.0 2,063,815
50,000.0 5,159,538
100,000.0 10,319,076
200,000.0 20,638,153
500,000.0 51,595,381
1,000,000.0 103,190,763
2,000,000.0 206,381,526
NOK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
RWF NOK
coinmill.com
1000 9.5
2000 19.5
5000 48.5
10,000 97.0
20,000 194.0
50,000 484.5
100,000 969.0
200,000 1938.0
500,000 4845.5
1,000,000 9691.0
2,000,000 19,381.5
5,000,000 48,454.0
10,000,000 96,908.0
20,000,000 193,816.0
50,000,000 484,539.5
100,000,000 969,079.0
200,000,000 1,938,158.0
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ