Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NOK RWF
coinmill.com
10.0 1046
20.0 2092
50.0 5229
100.0 10,459
200.0 20,918
500.0 52,295
1000.0 104,589
2000.0 209,179
5000.0 522,946
10,000.0 1,045,893
20,000.0 2,091,786
50,000.0 5,229,464
100,000.0 10,458,928
200,000.0 20,917,857
500,000.0 52,294,642
1,000,000.0 104,589,284
2,000,000.0 209,178,568
NOK tỷ lệ
12 tháng Ba 2025
RWF NOK
coinmill.com
1000 9.5
2000 19.0
5000 48.0
10,000 95.5
20,000 191.0
50,000 478.0
100,000 956.0
200,000 1912.0
500,000 4780.5
1,000,000 9561.0
2,000,000 19,122.5
5,000,000 47,806.0
10,000,000 95,612.0
20,000,000 191,224.0
50,000,000 478,060.5
100,000,000 956,121.0
200,000,000 1,912,242.0
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ