Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NOK RWF
coinmill.com
10.0 1084
20.0 2168
50.0 5420
100.0 10,840
200.0 21,681
500.0 54,202
1000.0 108,405
2000.0 216,810
5000.0 542,025
10,000.0 1,084,050
20,000.0 2,168,100
50,000.0 5,420,250
100,000.0 10,840,499
200,000.0 21,680,998
500,000.0 54,202,496
1,000,000.0 108,404,991
2,000,000.0 216,809,982
NOK tỷ lệ
3 tháng Sáu 2025
RWF NOK
coinmill.com
1000 9.0
2000 18.5
5000 46.0
10,000 92.0
20,000 184.5
50,000 461.0
100,000 922.5
200,000 1845.0
500,000 4612.5
1,000,000 9224.5
2,000,000 18,449.5
5,000,000 46,123.5
10,000,000 92,246.5
20,000,000 184,493.5
50,000,000 461,233.5
100,000,000 922,467.0
200,000,000 1,844,933.5
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ