Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NOK RWF
coinmill.com
5.0 553
10.0 1105
20.0 2211
50.0 5527
100.0 11,054
200.0 22,108
500.0 55,269
1000.0 110,539
2000.0 221,077
5000.0 552,693
10,000.0 1,105,386
20,000.0 2,210,773
50,000.0 5,526,931
100,000.0 11,053,863
200,000.0 22,107,725
500,000.0 55,269,313
1,000,000.0 110,538,627
NOK tỷ lệ
14 tháng Chín 2025
RWF NOK
coinmill.com
1000 9.0
2000 18.0
5000 45.0
10,000 90.5
20,000 181.0
50,000 452.5
100,000 904.5
200,000 1809.5
500,000 4523.5
1,000,000 9046.5
2,000,000 18,093.0
5,000,000 45,233.0
10,000,000 90,466.0
20,000,000 180,932.0
50,000,000 452,330.5
100,000,000 904,661.0
200,000,000 1,809,322.5
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ