Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK SAR
coinmill.com
10.0 4
20.0 7
50.0 18
100.0 37
200.0 74
500.0 184
1000.0 369
2000.0 737
5000.0 1843
10,000.0 3687
20,000.0 7373
50,000.0 18,433
100,000.0 36,866
200,000.0 73,732
500,000.0 184,331
1,000,000.0 368,661
2,000,000.0 737,323
NOK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
SAR NOK
coinmill.com
2 5.5
5 13.5
10 27.0
20 54.5
50 135.5
100 271.5
200 542.5
500 1356.5
1000 2712.5
2000 5425.0
5000 13,562.5
10,000 27,125.0
20,000 54,250.5
50,000 135,626.0
100,000 271,251.5
200,000 542,503.5
500,000 1,356,258.5
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ