Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK SAR
coinmill.com
10.0 3
20.0 7
50.0 17
100.0 33
200.0 67
500.0 167
1000.0 333
2000.0 666
5000.0 1665
10,000.0 3330
20,000.0 6661
50,000.0 16,652
100,000.0 33,304
200,000.0 66,609
500,000.0 166,522
1,000,000.0 333,044
2,000,000.0 666,089
NOK tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
SAR NOK
coinmill.com
2 6.0
5 15.0
10 30.0
20 60.0
50 150.0
100 300.5
200 600.5
500 1501.5
1000 3002.5
2000 6005.0
5000 15,013.0
10,000 30,026.0
20,000 60,052.0
50,000 150,130.0
100,000 300,260.5
200,000 600,520.5
500,000 1,501,301.5
SAR tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ