Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK SAR
coinmill.com
10.0 4
20.0 7
50.0 18
100.0 36
200.0 72
500.0 180
1000.0 361
2000.0 721
5000.0 1803
10,000.0 3607
20,000.0 7214
50,000.0 18,034
100,000.0 36,069
200,000.0 72,138
500,000.0 180,345
1,000,000.0 360,690
2,000,000.0 721,380
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
SAR NOK
coinmill.com
2 5.5
5 14.0
10 27.5
20 55.5
50 138.5
100 277.0
200 554.5
500 1386.0
1000 2772.5
2000 5545.0
5000 13,862.5
10,000 27,724.5
20,000 55,449.5
50,000 138,623.5
100,000 277,246.5
200,000 554,493.0
500,000 1,386,233.0
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ