Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NOK SKK
coinmill.com
10.0 25.5
20.0 51.0
50.0 127.5
100.0 255.5
200.0 511.0
500.0 1277.5
1000.0 2555.0
2000.0 5110.0
5000.0 12,775.0
10,000.0 25,549.5
20,000.0 51,099.5
50,000.0 127,748.5
100,000.0 255,497.0
200,000.0 510,994.5
500,000.0 1,277,486.0
1,000,000.0 2,554,971.5
2,000,000.0 5,109,943.0
NOK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SKK NOK
coinmill.com
20.0 8.0
50.0 19.5
100.0 39.0
200.0 78.5
500.0 195.5
1000.0 391.5
2000.0 783.0
5000.0 1957.0
10,000.0 3914.0
20,000.0 7828.0
50,000.0 19,569.5
100,000.0 39,139.5
200,000.0 78,279.0
500,000.0 195,697.0
1,000,000.0 391,394.0
2,000,000.0 782,787.5
5,000,000.0 1,956,969.0
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ