Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


NOK SLL
coinmill.com
10.0 20,290
20.0 40,580
50.0 101,440
100.0 202,880
200.0 405,760
500.0 1,014,390
1000.0 2,028,790
2000.0 4,057,580
5000.0 10,143,940
10,000.0 20,287,890
20,000.0 40,575,780
50,000.0 101,439,440
100,000.0 202,878,880
200,000.0 405,757,760
500,000.0 1,014,394,390
1,000,000.0 2,028,788,780
2,000,000.0 4,057,577,570
NOK tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
SLL NOK
coinmill.com
20,000 10.0
50,000 24.5
100,000 49.5
200,000 98.5
500,000 246.5
1,000,000 493.0
2,000,000 986.0
5,000,000 2464.5
10,000,000 4929.0
20,000,000 9858.0
50,000,000 24,645.0
100,000,000 49,290.5
200,000,000 98,581.0
500,000,000 246,452.5
1,000,000,000 492,905.0
2,000,000,000 985,810.0
5,000,000,000 2,464,524.5
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ