Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


NOK SLL
coinmill.com
10.0 21,890
20.0 43,780
50.0 109,450
100.0 218,900
200.0 437,800
500.0 1,094,510
1000.0 2,189,020
2000.0 4,378,030
5000.0 10,945,080
10,000.0 21,890,160
20,000.0 43,780,310
50,000.0 109,450,780
100,000.0 218,901,550
200,000.0 437,803,100
500,000.0 1,094,507,760
1,000,000.0 2,189,015,510
2,000,000.0 4,378,031,030
NOK tỷ lệ
23 tháng Mười 2025
SLL NOK
coinmill.com
20,000 9.0
50,000 23.0
100,000 45.5
200,000 91.5
500,000 228.5
1,000,000 457.0
2,000,000 913.5
5,000,000 2284.0
10,000,000 4568.5
20,000,000 9136.5
50,000,000 22,841.5
100,000,000 45,682.5
200,000,000 91,365.5
500,000,000 228,413.0
1,000,000,000 456,826.5
2,000,000,000 913,652.5
5,000,000,000 2,284,132.0
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ