Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Status là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NOK SNT
coinmill.com
10.0 22.034
20.0 44.067
50.0 110.168
100.0 220.336
200.0 440.673
500.0 1101.682
1000.0 2203.363
2000.0 4406.727
5000.0 11,016.817
10,000.0 22,033.635
20,000.0 44,067.269
50,000.0 110,168.173
100,000.0 220,336.345
200,000.0 440,672.691
500,000.0 1,101,681.727
1,000,000.0 2,203,363.453
2,000,000.0 4,406,726.907
NOK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
SNT NOK
coinmill.com
20.000 9.0
50.000 22.5
100.000 45.5
200.000 91.0
500.000 227.0
1000.000 454.0
2000.000 907.5
5000.000 2269.5
10,000.000 4538.5
20,000.000 9077.0
50,000.000 22,692.5
100,000.000 45,385.0
200,000.000 90,770.5
500,000.000 226,926.0
1,000,000.000 453,851.5
2,000,000.000 907,703.0
5,000,000.000 2,269,258.0
SNT tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ