Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Steem là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


NOK STEEM
coinmill.com
10.0 3.4167
20.0 6.8333
50.0 17.0833
100.0 34.1667
200.0 68.3334
500.0 170.8334
1000.0 341.6669
2000.0 683.3337
5000.0 1708.3343
10,000.0 3416.6686
20,000.0 6833.3372
50,000.0 17,083.3431
100,000.0 34,166.6861
200,000.0 68,333.3722
500,000.0 170,833.4306
1,000,000.0 341,666.8612
2,000,000.0 683,333.7224
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025
STEEM NOK
coinmill.com
2.0000 6.0
5.0000 14.5
10.0000 29.5
20.0000 58.5
50.0000 146.5
100.0000 292.5
200.0000 585.5
500.0000 1463.5
1000.0000 2927.0
2000.0000 5853.5
5000.0000 14,634.0
10,000.0000 29,268.5
20,000.0000 58,536.5
50,000.0000 146,341.5
100,000.0000 292,683.0
200,000.0000 585,365.5
500,000.0000 1,463,414.0
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ