Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NOK TAG
coinmill.com
10.0 68.1769
20.0 136.3538
50.0 340.8845
100.0 681.7691
200.0 1363.5382
500.0 3408.8454
1000.0 6817.6908
2000.0 13,635.3816
5000.0 34,088.4541
10,000.0 68,176.9081
20,000.0 136,353.8162
50,000.0 340,884.5405
100,000.0 681,769.0811
200,000.0 1,363,538.1622
500,000.0 3,408,845.4055
1,000,000.0 6,817,690.8110
2,000,000.0 13,635,381.6220
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025
TAG NOK
coinmill.com
50.0000 7.5
100.0000 14.5
200.0000 29.5
500.0000 73.5
1000.0000 146.5
2000.0000 293.5
5000.0000 733.5
10,000.0000 1467.0
20,000.0000 2933.5
50,000.0000 7334.0
100,000.0000 14,667.5
200,000.0000 29,335.5
500,000.0000 73,338.5
1,000,000.0000 146,677.0
2,000,000.0000 293,354.5
5,000,000.0000 733,386.0
10,000,000.0000 1,466,772.5
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ