Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NOK TAG
coinmill.com
10.0 67.1067
20.0 134.2134
50.0 335.5334
100.0 671.0668
200.0 1342.1336
500.0 3355.3341
1000.0 6710.6682
2000.0 13,421.3363
5000.0 33,553.3408
10,000.0 67,106.6816
20,000.0 134,213.3632
50,000.0 335,533.4079
100,000.0 671,066.8159
200,000.0 1,342,133.6317
500,000.0 3,355,334.0793
1,000,000.0 6,710,668.1585
2,000,000.0 13,421,336.3171
NOK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
TAG NOK
coinmill.com
50.0000 7.5
100.0000 15.0
200.0000 30.0
500.0000 74.5
1000.0000 149.0
2000.0000 298.0
5000.0000 745.0
10,000.0000 1490.0
20,000.0000 2980.5
50,000.0000 7451.0
100,000.0000 14,901.5
200,000.0000 29,803.5
500,000.0000 74,508.0
1,000,000.0000 149,016.5
2,000,000.0000 298,033.0
5,000,000.0000 745,082.5
10,000,000.0000 1,490,164.5
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ