Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NOK TAG
coinmill.com
10.0 68.4102
20.0 136.8204
50.0 342.0511
100.0 684.1022
200.0 1368.2044
500.0 3420.5111
1000.0 6841.0222
2000.0 13,682.0444
5000.0 34,205.1109
10,000.0 68,410.2218
20,000.0 136,820.4437
50,000.0 342,051.1091
100,000.0 684,102.2183
200,000.0 1,368,204.4366
500,000.0 3,420,511.0914
1,000,000.0 6,841,022.1829
2,000,000.0 13,682,044.3657
NOK tỷ lệ
27 tháng Năm 2025
TAG NOK
coinmill.com
50.0000 7.5
100.0000 14.5
200.0000 29.0
500.0000 73.0
1000.0000 146.0
2000.0000 292.5
5000.0000 731.0
10,000.0000 1462.0
20,000.0000 2923.5
50,000.0000 7309.0
100,000.0000 14,617.5
200,000.0000 29,235.5
500,000.0000 73,088.5
1,000,000.0000 146,177.0
2,000,000.0000 292,354.0
5,000,000.0000 730,885.0
10,000,000.0000 1,461,770.0
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ