Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NOK TIX
coinmill.com
10.0 221.2528
20.0 442.5057
50.0 1106.2641
100.0 2212.5283
200.0 4425.0565
500.0 11,062.6413
1000.0 22,125.2827
2000.0 44,250.5653
5000.0 110,626.4133
10,000.0 221,252.8266
20,000.0 442,505.6532
50,000.0 1,106,264.1329
100,000.0 2,212,528.2659
200,000.0 4,425,056.5317
500,000.0 11,062,641.3293
1,000,000.0 22,125,282.6585
2,000,000.0 44,250,565.3171
NOK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
TIX NOK
coinmill.com
200.0000 9.0
500.0000 22.5
1000.0000 45.0
2000.0000 90.5
5000.0000 226.0
10,000.0000 452.0
20,000.0000 904.0
50,000.0000 2260.0
100,000.0000 4519.5
200,000.0000 9039.5
500,000.0000 22,598.5
1,000,000.0000 45,197.0
2,000,000.0000 90,394.5
5,000,000.0000 225,986.0
10,000,000.0000 451,971.5
20,000,000.0000 903,943.5
50,000,000.0000 2,259,858.0
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ