Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NOK TIX
coinmill.com
10.0 224.0227
20.0 448.0454
50.0 1120.1136
100.0 2240.2272
200.0 4480.4544
500.0 11,201.1361
1000.0 22,402.2722
2000.0 44,804.5443
5000.0 112,011.3608
10,000.0 224,022.7216
20,000.0 448,045.4433
50,000.0 1,120,113.6082
100,000.0 2,240,227.2164
200,000.0 4,480,454.4327
500,000.0 11,201,136.0819
1,000,000.0 22,402,272.1637
2,000,000.0 44,804,544.3274
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TIX NOK
coinmill.com
200.0000 9.0
500.0000 22.5
1000.0000 44.5
2000.0000 89.5
5000.0000 223.0
10,000.0000 446.5
20,000.0000 893.0
50,000.0000 2232.0
100,000.0000 4464.0
200,000.0000 8927.5
500,000.0000 22,319.0
1,000,000.0000 44,638.5
2,000,000.0000 89,276.5
5,000,000.0000 223,191.5
10,000,000.0000 446,383.5
20,000,000.0000 892,766.5
50,000,000.0000 2,231,916.5
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ