Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NOK TIX
coinmill.com
10.0 217.1679
20.0 434.3358
50.0 1085.8396
100.0 2171.6792
200.0 4343.3583
500.0 10,858.3958
1000.0 21,716.7915
2000.0 43,433.5830
5000.0 108,583.9576
10,000.0 217,167.9152
20,000.0 434,335.8303
50,000.0 1,085,839.5758
100,000.0 2,171,679.1516
200,000.0 4,343,358.3031
500,000.0 10,858,395.7578
1,000,000.0 21,716,791.5155
2,000,000.0 43,433,583.0310
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
TIX NOK
coinmill.com
200.0000 9.0
500.0000 23.0
1000.0000 46.0
2000.0000 92.0
5000.0000 230.0
10,000.0000 460.5
20,000.0000 921.0
50,000.0000 2302.5
100,000.0000 4604.5
200,000.0000 9209.5
500,000.0000 23,023.5
1,000,000.0000 46,047.5
2,000,000.0000 92,094.5
5,000,000.0000 230,236.5
10,000,000.0000 460,473.0
20,000,000.0000 920,946.5
50,000,000.0000 2,302,366.0
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ