Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NOK TIX
coinmill.com
10.0 227.6436
20.0 455.2872
50.0 1138.2180
100.0 2276.4360
200.0 4552.8720
500.0 11,382.1801
1000.0 22,764.3601
2000.0 45,528.7202
5000.0 113,821.8005
10,000.0 227,643.6011
20,000.0 455,287.2021
50,000.0 1,138,218.0053
100,000.0 2,276,436.0105
200,000.0 4,552,872.0211
500,000.0 11,382,180.0526
1,000,000.0 22,764,360.1053
2,000,000.0 45,528,720.2106
NOK tỷ lệ
27 tháng Mười 2025
TIX NOK
coinmill.com
200.0000 9.0
500.0000 22.0
1000.0000 44.0
2000.0000 88.0
5000.0000 219.5
10,000.0000 439.5
20,000.0000 878.5
50,000.0000 2196.5
100,000.0000 4393.0
200,000.0000 8785.5
500,000.0000 21,964.0
1,000,000.0000 43,928.5
2,000,000.0000 87,856.5
5,000,000.0000 219,641.5
10,000,000.0000 439,283.0
20,000,000.0000 878,566.5
50,000,000.0000 2,196,416.0
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ