Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NOK TIX
coinmill.com
5.0 114.8431
10.0 229.6862
20.0 459.3724
50.0 1148.4311
100.0 2296.8621
200.0 4593.7242
500.0 11,484.3106
1000.0 22,968.6212
2000.0 45,937.2424
5000.0 114,843.1061
10,000.0 229,686.2122
20,000.0 459,372.4243
50,000.0 1,148,431.0609
100,000.0 2,296,862.1217
200,000.0 4,593,724.2434
500,000.0 11,484,310.6085
1,000,000.0 22,968,621.2171
NOK tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
TIX NOK
coinmill.com
200.0000 8.5
500.0000 22.0
1000.0000 43.5
2000.0000 87.0
5000.0000 217.5
10,000.0000 435.5
20,000.0000 871.0
50,000.0000 2177.0
100,000.0000 4354.0
200,000.0000 8707.5
500,000.0000 21,769.0
1,000,000.0000 43,537.5
2,000,000.0000 87,075.5
5,000,000.0000 217,688.5
10,000,000.0000 435,376.5
20,000,000.0000 870,753.0
50,000,000.0000 2,176,883.0
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ