Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NOK TIX
coinmill.com
10.0 225.6917
20.0 451.3835
50.0 1128.4587
100.0 2256.9175
200.0 4513.8349
500.0 11,284.5873
1000.0 22,569.1745
2000.0 45,138.3490
5000.0 112,845.8725
10,000.0 225,691.7450
20,000.0 451,383.4900
50,000.0 1,128,458.7251
100,000.0 2,256,917.4502
200,000.0 4,513,834.9005
500,000.0 11,284,587.2512
1,000,000.0 22,569,174.5024
2,000,000.0 45,138,349.0049
NOK tỷ lệ
28 tháng Mười hai 2025
TIX NOK
coinmill.com
200.0000 9.0
500.0000 22.0
1000.0000 44.5
2000.0000 88.5
5000.0000 221.5
10,000.0000 443.0
20,000.0000 886.0
50,000.0000 2215.5
100,000.0000 4431.0
200,000.0000 8861.5
500,000.0000 22,154.0
1,000,000.0000 44,308.0
2,000,000.0000 88,616.5
5,000,000.0000 221,541.0
10,000,000.0000 443,082.0
20,000,000.0000 886,164.5
50,000,000.0000 2,215,411.0
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ