Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


NOK TMT
coinmill.com
10.0 3
20.0 7
50.0 17
100.0 33
200.0 67
500.0 167
1000.0 333
2000.0 666
5000.0 1666
10,000.0 3331
20,000.0 6662
50,000.0 16,656
100,000.0 33,312
200,000.0 66,624
500,000.0 166,561
1,000,000.0 333,122
2,000,000.0 666,243
NOK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
TMT NOK
coinmill.com
2 6.0
5 15.0
10 30.0
20 60.0
50 150.0
100 300.0
200 600.5
500 1501.0
1000 3002.0
2000 6004.0
5000 15,009.5
10,000 30,019.0
20,000 60,038.0
50,000 150,095.5
100,000 300,190.5
200,000 600,381.5
500,000 1,500,953.5
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ