Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


NOK TMT
coinmill.com
10.0 3
20.0 7
50.0 17
100.0 34
200.0 67
500.0 168
1000.0 336
2000.0 672
5000.0 1679
10,000.0 3358
20,000.0 6715
50,000.0 16,788
100,000.0 33,576
200,000.0 67,152
500,000.0 167,879
1,000,000.0 335,758
2,000,000.0 671,516
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025
TMT NOK
coinmill.com
2 6.0
5 15.0
10 30.0
20 59.5
50 149.0
100 298.0
200 595.5
500 1489.0
1000 2978.5
2000 5956.5
5000 14,891.5
10,000 29,783.5
20,000 59,566.5
50,000 148,916.5
100,000 297,833.5
200,000 595,667.0
500,000 1,489,167.0
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ