Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


NOK TMT
coinmill.com
10.0 3
20.0 7
50.0 16
100.0 33
200.0 66
500.0 164
1000.0 328
2000.0 656
5000.0 1641
10,000.0 3281
20,000.0 6563
50,000.0 16,407
100,000.0 32,815
200,000.0 65,629
500,000.0 164,073
1,000,000.0 328,146
2,000,000.0 656,292
NOK tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
TMT NOK
coinmill.com
2 6.0
5 15.0
10 30.5
20 61.0
50 152.5
100 304.5
200 609.5
500 1523.5
1000 3047.5
2000 6095.0
5000 15,237.0
10,000 30,474.5
20,000 60,948.5
50,000 152,371.5
100,000 304,742.5
200,000 609,485.0
500,000 1,523,713.0
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ