Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


NOK TND
coinmill.com
10.0 2.865
20.0 5.730
50.0 14.325
100.0 28.650
200.0 57.295
500.0 143.240
1000.0 286.475
2000.0 572.950
5000.0 1432.380
10,000.0 2864.760
20,000.0 5729.515
50,000.0 14,323.795
100,000.0 28,647.585
200,000.0 57,295.175
500,000.0 143,237.935
1,000,000.0 286,475.870
2,000,000.0 572,951.740
NOK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
TND NOK
coinmill.com
2.000 7.0
5.000 17.5
10.000 35.0
20.000 70.0
50.000 174.5
100.000 349.0
200.000 698.0
500.000 1745.5
1000.000 3490.5
2000.000 6981.5
5000.000 17,453.5
10,000.000 34,907.0
20,000.000 69,814.0
50,000.000 174,535.0
100,000.000 349,069.5
200,000.000 698,139.0
500,000.000 1,745,347.5
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ