Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


NOK TND
coinmill.com
10.0 2.995
20.0 5.985
50.0 14.965
100.0 29.930
200.0 59.860
500.0 149.650
1000.0 299.295
2000.0 598.590
5000.0 1496.475
10,000.0 2992.950
20,000.0 5985.905
50,000.0 14,964.760
100,000.0 29,929.515
200,000.0 59,859.035
500,000.0 149,647.585
1,000,000.0 299,295.175
2,000,000.0 598,590.350
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
TND NOK
coinmill.com
2.000 6.5
5.000 16.5
10.000 33.5
20.000 67.0
50.000 167.0
100.000 334.0
200.000 668.0
500.000 1670.5
1000.000 3341.0
2000.000 6682.5
5000.000 16,706.0
10,000.000 33,412.0
20,000.000 66,823.5
50,000.000 167,059.0
100,000.000 334,118.5
200,000.000 668,236.5
500,000.000 1,670,591.5
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ