Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


NOK TOP
coinmill.com
10.0 2.22
20.0 4.45
50.0 11.12
100.0 22.23
200.0 44.46
500.0 111.16
1000.0 222.31
2000.0 444.62
5000.0 1111.56
10,000.0 2223.12
20,000.0 4446.25
50,000.0 11,115.61
100,000.0 22,231.23
200,000.0 44,462.45
500,000.0 111,156.13
1,000,000.0 222,312.26
2,000,000.0 444,624.52
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
TOP NOK
coinmill.com
2.00 9.0
5.00 22.5
10.00 45.0
20.00 90.0
50.00 225.0
100.00 450.0
200.00 899.5
500.00 2249.0
1000.00 4498.0
2000.00 8996.5
5000.00 22,491.0
10,000.00 44,982.0
20,000.00 89,963.5
50,000.00 224,909.0
100,000.00 449,817.5
200,000.00 899,635.5
500,000.00 2,249,088.5
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ