Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


NOK TZS
coinmill.com
10.0 2190.35
20.0 4380.75
50.0 10,951.85
100.0 21,903.65
200.0 43,807.35
500.0 109,518.35
1000.0 219,036.70
2000.0 438,073.35
5000.0 1,095,183.40
10,000.0 2,190,366.75
20,000.0 4,380,733.55
50,000.0 10,951,833.85
100,000.0 21,903,667.70
200,000.0 43,807,335.40
500,000.0 109,518,338.55
1,000,000.0 219,036,677.10
2,000,000.0 438,073,354.25
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
TZS NOK
coinmill.com
2000.00 9.0
5000.00 23.0
10,000.00 45.5
20,000.00 91.5
50,000.00 228.5
100,000.00 456.5
200,000.00 913.0
500,000.00 2282.5
1,000,000.00 4565.5
2,000,000.00 9131.0
5,000,000.00 22,827.0
10,000,000.00 45,654.5
20,000,000.00 91,309.0
50,000,000.00 228,272.5
100,000,000.00 456,544.5
200,000,000.00 913,089.0
500,000,000.00 2,282,722.5
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ