Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NOK UGX
coinmill.com
10.0 3600
20.0 7150
50.0 17,950
100.0 35,850
200.0 71,750
500.0 179,350
1000.0 358,750
2000.0 717,500
5000.0 1,793,700
10,000.0 3,587,400
20,000.0 7,174,850
50,000.0 17,937,100
100,000.0 35,874,150
200,000.0 71,748,300
500,000.0 179,370,800
1,000,000.0 358,741,550
2,000,000.0 717,483,150
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025
UGX NOK
coinmill.com
2000 5.5
5000 14.0
10,000 28.0
20,000 56.0
50,000 139.5
100,000 279.0
200,000 557.5
500,000 1394.0
1,000,000 2787.5
2,000,000 5575.0
5,000,000 13,937.5
10,000,000 27,875.0
20,000,000 55,750.5
50,000,000 139,376.0
100,000,000 278,752.0
200,000,000 557,504.5
500,000,000 1,393,761.0
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ