Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tether được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tether trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tethers hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Tether là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa.


NOK USDT
coinmill.com
10.0 0.929
20.0 1.858
50.0 4.645
100.0 9.289
200.0 18.578
500.0 46.445
1000.0 92.890
2000.0 185.781
5000.0 464.451
10,000.0 928.903
20,000.0 1857.805
50,000.0 4644.513
100,000.0 9289.025
200,000.0 18,578.050
500,000.0 46,445.125
1,000,000.0 92,890.251
2,000,000.0 185,780.501
NOK tỷ lệ
12 tháng Ba 2025
USDT NOK
coinmill.com
0.500 5.5
1.000 11.0
2.000 21.5
5.000 54.0
10.000 107.5
20.000 215.5
50.000 538.5
100.000 1076.5
200.000 2153.0
500.000 5382.5
1000.000 10,765.5
2000.000 21,531.0
5000.000 53,827.0
10,000.000 107,654.0
20,000.000 215,308.0
50,000.000 538,269.5
100,000.000 1,076,539.0
USDT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ